Độ sáng hiển thị thích hợp
Với độ sáng khuyến nghị là 500 cd/m² cho việc hiển thị trong nhà, dòng UH5J-H thể hiện nội dung rõ ràng và thu hút sự chú ý của công chúng, giúp sản phẩm trở thành màn hình phù hợp nhất để tiếp thị trong phòng họp, sân bay, cửa hàng bán lẻ, trung tâm mua sắm, v.v.
Hiệu suất cao khi sử dụng trên webOS
Nền tảng webOS của LG tăng cường sự tiện lợi cho người dùng với GUI trực quan và các công cụ phát triển ứng dụng đơn giản.
Lớp phủ chống ăn mòn
Ở nhiều nơi khác nhau, dòng UH5J-H không thể tránh được sự tiếp xúc với môi trường có bụi, độ ẩm, v.v. có thể làm giảm hiệu suất theo thời gian. Lớp phủ bảo vệ trên bảng nguồn điện làm giảm những rủi ro này bằng cách bảo vệ dòng UH5J-H khỏi muối, bụi, bột sắt, độ ẩm, v.v.
Quản lý nội dung di động
Bạn có thể tạo hồ sơ cửa hàng và nhận đề xuất mẫu bằng ứng dụng Promota. Người dùng có thể tùy chỉnh các mẫu cho tất cả các ngành và dễ dàng tạo và quản lý nội dung không chỉ trên PC mà còn trên thiết bị di động.

Thiết kế được chứng nhận chuẩn IP5x
Chứng nhận chống bụi IP5x đảm bảo rằng sản phẩm chống được bụi, bớt nguy cơ làm giảm hiệu suất.
Tương thích với hệ thống điều khiển AV
Dòng UH5J-H hỗ trợ Crestron Connected® cho mức độ tương thích cao với các điều khiển AV chuyên nghiệp để đạt được sự tích hợp liền mạch và điều khiển tự động*, nâng cao hiệu quả quản lý kinh doanh.
* Điều khiển qua mạng

Tổng Quan Sản Phẩm
Panel | 43UH5J-H | 49UH5J-H | 55UH5J-H | 65UH5J-H |
Screen Size | 43 Inch | 49 Inch | 55 Inch | 65 Inch |
Panel Technology | IPS | |||
Aspect Ratio | 16:9 | |||
Native Resolution | 3,840 x 2,160 (UHD, RGB) | |||
Brightness(Typ., cd/m²) | 500 nit | |||
Contrast Ratio | 1,200:1 | |||
Viewing Angle (H x V) | 178 x 178 | |||
Response Time | 8ms (G to G) | |||
Surface Treatment (Haze) | Haze 28% | |||
Life Time (Typ.) | 50,000 Hrs | |||
Guaranteed Operating Hours | 24/7 | |||
Orientation | Landscape & Portrait | |||
Connectivity | ||||
Input | HDMI (3, HDMI1/HDMI2 : HDCP 2.2/1.4, HDMI3 : HDCP 1.4), DP (1, HDCP2.2/1.3), DVI-D (HDCP1.4), Audio In, RS232C IN (1, 4pin Phone-jack), RJ45(LAN), IR IN, USB2.0 Type A(1) |
|||
Output | HDMI Out, Audio Out, RS232C OUT (1, 4pin Phone-jack) | |||
External Control | RS232C In / Out (Giắc điện thoại 4 chân), RJ45 (LAN) In | |||
Physical Specification | ||||
Bezel Color | Black | |||
Bezel Width | 8.4mm(T/R/L), 14.4mm(B) | 9.9mm(T/R/L), 14.4mm(B) | 9.9mm(T/R/L), 14.4mm(B) | 9.9mm(T/R/L), 14.4mm(B) |
Monitor Dimension (W x H x D) | 962.5 x 568.0 x 39.9mm | 1,098.6 x 644.5 x 39.9 | 1,234.4 x 720.9 x 39.9 | 1,453.3 x 844 x 39.9 |
Weight (Head) | 11.2 kg | 15.4 Kg | 19 Kg | 28.2 Kg |
Carton Dimensions (W x H x D) | 1,052x 660 x 152mm | 1,197 x 740 x 162 | 1,360 x 810 x 175 | 1,600 x 970 x175 |
Packed Weight | 13.7 kg | 18.8 Kg | 24.2 Kg | 35 Kg |
Tilt (Facedown) | Max. 30º *In conditions within 30ºC temperature, 50% humidity | |||
IP Rating | IP5x | |||
VESA™ Standard Mount Interface | 200 x 200 mm | 300 x 300 mm | 300 x 300 mm | 300 x 300 mm |
Environment Conditions | ||||
Operation Temperature | 0°C to 40°C | |||
Operation Humidity | 10 % to 80 % | |||
Power Consumption | ||||
Power Supply | 100-240V~, 50/60Hz | |||
Power Type | Built-In Power | |||
Typ. / Max | 75W / 110W | 95W / 130W | 105W / 145W | 120W / 165W |
Sound | ||||
Speaker | 20 W (10 W x 2) | |||
Standard (Certification) | ||||
Safety | IEC 60950-1 / EN 60950-1 / UL 60950-1 | |||
EMC | FCC Class “A” / CE / KCC | |||
ErP / Energy Star | Yes / Yes (Energy Star 7.0) | |||
Media Player Compatibility | ||||
OPS type compatible | Yes | |||
External Media player Attatchable | Yes (MP500 / MP700) | |||
Accessory | ||||
Basic | Remote controller, Power cable, | |||
DP cable, IR receiver, | ||||
RS-232C cable, Tiling guide, Screw | ||||
Optional | Stand(ST-653T), Media Player, Wall Bracket(LSW240B), VESA Adapter(AM-B220S), OPS Kit(KT-OPSH) |